Site icon TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC PASTEUR

Xét nghiệm D-dimer là gì? Đối tượng nào nên thực hiện xét nghiệm D-dimer?

D-dimer là chỉ số đo lường nồng độ một chất trong máu để xác định nguy cơ rối loạn đông máu. Kết quả cao có thể yêu cầu thêm xét nghiệm máu hoặc chụp ảnh để đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe.

D-dimer là chỉ số đo lường nồng độ một chất trong máu để xác định nguy cơ rối loạn đông máu

Xác định lượng D-dimer trong máu là quá trình đo lường nồng độ một chất cụ thể để hỗ trợ việc chẩn đoán tình trạng rối loạn đông máu. Xét nghiệm máu này đơn giản nhưng quan trọng, giúp các chuyên gia y tế đánh giá xem có mức độ D-dimer cao hay không. Kết quả cao có thể tạo động lực cho bác sĩ yêu cầu thêm xét nghiệm máu hoặc quy trình chụp ảnh để đặt ra và xác định một chẩn đoán chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Khám phá chỉ số D-dimer

Theo Kỹ thuật viên Xét nghiệm – Cao đẳng Y Dược chính quy cho biết: Xét nghiệm D-dimer là quá trình đo lường lượng D-dimer trong máu, đây là một loại protein (mảnh nhỏ) hình thành khi cục máu đông tan trong cơ thể.

Quá trình đông máu đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn mất máu đối với cơ thể khi gặp thương tổn. Bình thường, sau khi vết thương đã lành, cơ thể sẽ phân giải cục máu đông. Tuy nhiên, trong trường hợp rối loạn đông máu, cục máu đông có thể hình thành mà không có vết thương rõ ràng hoặc không tan đi như thường lệ. Những tình trạng này có thể gây nguy hiểm và đe dọa tính mạng. Xét nghiệm D-dimer có thể phản ánh tình trạng này.

Mục đích cụ thể của xét nghiệm D-dimer

Xét nghiệm D-dimer được thực hiện để đánh giá khả năng xuất hiện rối loạn đông máu ở người bệnh. Các tình trạng rối loạn này có thể bao gồm:

Đối tượng nào nên thực hiện xét nghiệm D-dimer?

Các người có dấu hiệu của rối loạn đông máu, như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE), cần thực hiện xét nghiệm để đo lượng d-dimer trong máu.

Xét nghiệm này thường được tiến hành tại phòng cấp cứu hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe khác. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của huyết khối tĩnh mạch sâu, hãy đến kiểm tra tại các cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị. Trong trường hợp dấu hiệu thuyên tắc phổi, hãy gọi ngay cấp cứu 115 hoặc tìm sự giúp đỡ y tế khẩn cấp.

Xét nghiệm D-dimer máu đóng vai trò quan trọng trong chuẩn đoán rối loạn đông máu

Phương pháp đo lường chỉ số D-dimer máu sử dụng những kỹ thuật nào?

Theo cho biết của Giảng viên Xét nghiệm – Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội: Hiện nay, có hai phương pháp xét nghiệm D-dimer máu được sử dụng:

Kết quả chỉ số D-dimer máu có ý nghĩa gì?

Ý nghĩa của kết quả chỉ số D-dimer máu như sau:

Nếu kết quả chỉ số D-dimer thấp hoặc bình thường, có thể cho biết bạn không mắc rối loạn đông máu.

Mức D-dimer cao hơn bình thường có thể chỉ ra có sự rối loạn đông máu, nhưng không thể xác định vị trí cụ thể hoặc loại rối loạn đông máu. Cũng cần lưu ý rằng mức D-dimer cao không luôn là dấu hiệu của vấn đề đông máu; nó cũng có thể xuất phát từ các điều kiện khác như mang thai, bệnh tim, hoặc phẫu thuật gần đây. Trong trường hợp kết quả D-dimer không bình thường, bác sĩ có thể đề xuất thêm xét nghiệm để chẩn đoán.

Thực hiện xét nghiệm D-dimer máu cần lưu ý những gì?

Một số lưu ý quan trọng khi thực hiện xét nghiệm D-dimer máu được Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM khuyến cáo bao gồm:

Tóm lại xét nghiệm D-dimer máu đóng vai trò quan trọng trong chuẩn đoán rối loạn đông máu. Kết quả của xét nghiệm này cung cấp thông tin quan trọng về mức độ cục máu đông trong cơ thể. Lưu ý những hướng dẫn chuẩn bị trước xét nghiệm và tư vấn của bác sĩ để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Nếu phát hiện kết quả không bình thường, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh bổ sung để xác định nguyên nhân và phác đồ điều trị. Việc hợp tác chặt chẽ với bác sĩ sẽ giúp đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả đối với sức khỏe của bạn.

Theo Tin tức ngành Y – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tổng hợp

Exit mobile version